--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngựa trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngựa trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngựa trời
+
Mantis
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
ngựa trời
:
Mantis
+
eggfruit
:
(thực vật học) Quả trứng gà
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,
+
cánh giống
:
(ddo^.ng) Homopteran
+
hộc tốc
:
BreathlessChạy hộc tốc về nhàTo run home in a breathless hurryLàm hộc để kịp giao hàngTo work breathlessly in order to deliver the goods on time